|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh ra
| mettre au monde; donner naissance | | | naître; se produire | | | Nhiều khó khăn đã sinh ra | | plusieurs difficultés se sont produites | | | devenir | | | Thằng bé sinh ra lười | | enfant qui devient paresseux | | | engendrer | | | Nhàn rỗi sinh ra tật sấu | | l'oisiveté engendre le vice |
|
|
|
|