Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh ra


mettre au monde; donner naissance
naître; se produire
Nhiều khó khăn đã sinh ra
plusieurs difficultés se sont produites
devenir
Thằng bé sinh ra lười
enfant qui devient paresseux
engendrer
Nhàn rỗi sinh ra tật sấu
l'oisiveté engendre le vice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.